Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vừa vừa ý vừa đôi vừa khéo
vừa khi vừa lòng vừa lòng vừa lúc
vừa lúc vừa lứa vừa mắt vừa mồm
vừa mới vừa mới vừa miệng vừa nãy
vừa phải vừa qua vừa rồi vừa sức
vừa tay vừa tầm vừa tầm vừa vặn
vừa vừa vừng vừng vữa
vữa vữa động mạch vững vững
vững bền vững bền vững bụng vững chân
vững chãi vững chắc vững chắc vững dạ
vững giá vững lòng vững mạnh vững tâm
vững tin vững vàng vựa vựa
vựa lúa vựa thóc vực vực
vực thẳm vựng vểnh vểnh
vểnh râu vỗ vỗ vỗ đùi
vỗ béo vỗ béo vỗ mặt vỗ nợ
vỗ ngực vỗ tay vỗ tay vỗ tuột
vỗ vế vỗ về vỗ về vỗ yên
vỗ ơn vố vốc vốc
vối vốn vốn vốn dĩ
vốn liếng vốn sống vống vống
vồ vồ ếch vồ vập vồ vập
vồi vội vồn vã vồn vã vồng
vệ vệ vệ đà vệ đà giáo
vệ đội vệ binh vệ binh vệ quốc
vệ quốc đoàn vệ quốc quân vệ sĩ vệ sinh
vệ sinh vệ sinh học vệ sinh viên vệ tinh
vệ tinh vện vệt vệt
vổ vổng vỉ vỉ
vỉ buồm vỉ lò vỉ ruồi vỉa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.